Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tịt ngòi
|
tính từ
hoàn toàn không nói được gì
nói đúng lý, anh ta tịt ngòi
pháo không nổ được
pháo bị ẩm nên tịt ngòi
Từ điển Việt - Pháp
tịt ngòi
|
avoir une mèche qui ne prend pas.
pétard dont la mèche ne prend pas ; pétard qui n'éclate pas.
(thông tục) perdre son enthousiasme ; être désenchanté.